Thị trường giá xe máy Honda trong tháng 7/2025 tiếp tục ghi nhận nhiều biến động đáng chú ý. Mặc dù giá niêm yết của Honda không thay đổi so với tháng 6, giá thực tế tại các đại lý vẫn chênh lệch khá lớn, đặc biệt ở các dòng xe tay ga và xe côn tay.
Đối với dòng xe số, giá niêm yết tháng 7/2025 được giữ nguyên, dao động từ 17,8 triệu đến 87,2 triệu đồng. Tuy nhiên, giá đại lý lại tăng thêm từ 500.000 – 1,2 triệu đồng đối với các mẫu Wave Alpha 110cc, Blade 2023, Wave RSX FI 110. Ngược lại, mẫu Future 125 FI và Super Cub C125 ghi nhận mức giảm từ 1,1 – 2 triệu đồng.
Bảng giá xe số Honda tháng 7/2025
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Wave Alpha 110cc | Tiêu chuẩn | 17.859.273 | 24.200.000 | +6.340.727 |
Blade 2023 | Đặc biệt | 20.470.909 | 24.000.000 | +3.529.091 |
Wave RSX FI 110 | Thể thao | 25.566.545 | 28.500.000 | +2.933.455 |
Future 125 FI | Cao cấp | 31.702.909 | 39.800.000 | +8.097.091 |
Super Cub C125 | Đặc biệt | 87.273.818 | 93.500.000 | +6.226.182 |
Chi tiết xem tại: Bảng giá xe máy Honda tháng 7/2025
Phân khúc xe tay ga tiếp tục được nhiều khách hàng quan tâm. Giá niêm yết của các mẫu như Vision, SH Mode, Lead, Air Blade, SH 125i, SH 160i… được giữ nguyên, dao động từ 31,1 triệu đến 152,6 triệu đồng. Tuy nhiên, giá đại lý điều chỉnh tăng 300.000 – 1,6 triệu đồng ở các mẫu Vision, SH 125i, SH 160i bản tiêu chuẩn, và giảm 100.000 – 2,3 triệu đồng đối với SH Mode 125cc, SH 350i, Vario 160, Vario 125.
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 7/2025
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Vision | Thể thao | 36.612.000 | 40.500.000 | +3.888.000 |
Lead 125cc | Đặc biệt | 45.644.727 | 54.500.000 | +8.855.273 |
Air Blade 160 | Thể thao | 58.390.000 | 69.000.000 | +10.610.000 |
SH 125i | Thể thao | 83.444.727 | 90.800.000 | +7.355.273 |
SH 160i | Đặc biệt | 101.690.000 | 108.100.000 | +5.910.000 |
Ở dòng xe côn tay, giá niêm yết vẫn giữ ổn định từ 72,29 triệu đến 73,79 triệu đồng. Tuy nhiên, giá bán tại đại lý hiện cao hơn 4,7 – 5,2 triệu đồng, dù đã ghi nhận mức giảm khoảng 2,1 – 2,5 triệu đồng so với tháng trước. Đây là tín hiệu tích cực cho khách hàng đang muốn sở hữu các mẫu CBR150R.
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 7/2025
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
CBR150R | Tiêu chuẩn | 72.290.000 | 77.500.000 | +5.210.000 |
CBR150R | Đặc biệt | 73.290.000 | 78.300.000 | +5.110.000 |
CBR150R | Thể thao | 73.790.000 | 78.500.000 | +4.710.000 |
Với mô tô phân khối lớn, Honda giữ giá niêm yết ổn định: Rebel 500 ở mức 181,3 triệu đồng và CB500 Hornet ở mức 184,99 triệu đồng. Tuy nhiên, giá đại lý giảm từ 5 – 5,5 triệu đồng, mức chênh lệch cao nhất ghi nhận ở CB500 Hornet với hơn 4 triệu đồng.
Bảng giá xe mô tô Honda tháng 7/2025
Dòng xe | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) | Chênh lệch (VNĐ) |
---|---|---|---|
Rebel 500 | 181.300.000 | 182.500.000 | +1.200.000 |
CB500 Hornet | 184.990.000 | 189.000.000 | +4.010.000 |
Giá bán tại đại lý đã bao gồm VAT, phí trước bạ, bảo hiểm và chi phí cấp biển số. Tuy nhiên, người tiêu dùng nên lưu ý, giá thực tế có thể thay đổi tùy khu vực, thời điểm và chính sách khuyến mãi riêng của từng đại lý.
Các mẫu xe tay ga vẫn duy trì sức hút lớn, đặc biệt là Air Blade 160, SH 125i và SH 160i, thường xuyên được khách hàng “săn lùng”, dẫn đến mức giá chênh lệch cao. Ngoài ra, phân khúc xe côn tay Honda cũng được quan tâm nhờ tính thể thao, phù hợp cho người trẻ.
Bạn đọc có thể tham khảo thêm chi tiết và cập nhật liên tục tại: https://vtcnews.vn/tieu-diem/gia-xe-may.html